Skip to main content

Đọc nhiều nhất

Tổng hợp các mã lỗi tủ lạnh panasonic nội địa

Trong quá trình sử dụng tủ lạnh Panasonic nội địa, người dùng có thể gặp phải một số vấn đề kỹ thuật do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các yếu tố môi trường đến sự cố vận hành. Việc hiểu rõ và nhận biết các mã lỗi của tủ lạnh Panasonic sẽ giúp bạn xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp khắc phục một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các mã lỗi thường gặp ở tủ lạnh Panasonic giúp bạn dễ dàng tra cứu và tự tin hơn trong việc xử lý các sự cố phát sinh.

Bảng mã lỗi tủ lạnh panasonic nội địa 

Hiểu rõ các mã lỗi tủ lạnh panasonic sẽ giúp bạn xác định chính xác nguyên nhân và đưa ra các biện pháp khắc phục kịp thời, đảm bảo tủ lạnh Panasonic của bạn luôn hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Tổng hợp các mã lỗi tủ lạnh panasonic nội địa Nhật 
Tổng hợp các mã lỗi tủ lạnh panasonic nội địa Nhật

Các mã lỗi thường gặp trên tủ lạnh Panasonic nội địa Nhật 

  • Mã lỗi U04: Nguyên nhân có thể do tắc nghẽn hoặc bầu lọc bẩn. Hãy kiểm tra và làm sạch bầu lọc để khắc phục.
  • Mã lỗi U10: Cảnh báo cửa tủ lạnh đang mở. Hãy đảm bảo cửa tủ được đóng kín.
  • Mã lỗi U11: Cửa tủ lạnh bị mở và đóng quá thường xuyên. Hạn chế mở cửa liên tục để tránh lỗi này.
  • Mã lỗi U20: Cảnh báo nhiệt độ bên trong tủ lạnh tăng cao. Kiểm tra hệ thống làm mát và đảm bảo tủ đang hoạt động bình thường.

Các mã lỗi liên quan đến cảm biến 

  • Mã lỗi H01: Lỗi cảm biến phòng đông lạnh hoặc mạch cảm biến ngăn lạnh bị ngắt hoặc ngắn mạch.
  • Mã lỗi H02: Cảm biến ngăn tủ lạnh bị lỗi hoặc ngắt kết nối. Kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần.
  • Mã lỗi H03: Lỗi cảm biến buồng một phần, có thể do cảm biến bị ngắt hoặc mạch bị ngắn.
  • Mã lỗi H04: Cảm biến làm đá gặp sự cố, cần kiểm tra kết nối và mạch cảm biến.
  • Mã lỗi H05: Lỗi cảm biến đông lạnh trong phòng. Kiểm tra cảm biến và các kết nối liên quan.

Các mã lỗi liên quan đến quạt và động cơ 

  • Mã lỗi H22: Quạt máy bị khóa. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt nếu cần.
  • Mã lỗi H23: Động cơ quạt cho máy làm lạnh băng đóng băng gặp sự cố. Kiểm tra và thay thế nếu cần.
  • Mã lỗi H24: Quạt máy bị ngắt kết nối. Kiểm tra kết nối và động cơ quạt.
  • Mã lỗi H25: Động cơ quạt của buồng ngăn đông bị ngắt kết nối. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt.
  • Mã lỗi H26: Động cơ giảm chấn duy nhất bị lỗi. Kiểm tra và thay thế động cơ giảm chấn.

Các mã lỗi khác 

  • Mã lỗi H30: Nhiệt độ xả nén bất thường, thường do nhiệt độ cảm biến phòng tiếp tục ở mức cao. Kiểm tra cảm biến và hệ thống làm mát.
  • Mã lỗi H31: Mạch tẩy nhiệt ngăn đông bị lỗi. Kiểm tra và sửa chữa mạch.
  • Mã lỗi H32: Mạch nóng lạnh ngăn tủ đông gặp sự cố. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H34: Van biến dạng không bình thường. Kiểm tra và thay thế van nếu cần.
  • Mã lỗi H35, H36: Hệ thống làm mát gặp sự cố, có thể do nén bị lỗi. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống làm mát.
  • Mã lỗi H37: Động cơ tốc độ phòng máy không bình thường. Kiểm tra động cơ.
  • Mã lỗi H38: Động cơ quạt tốc độ không bình thường. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt.
  • Mã lỗi H39: Quạt làm mát buồng làm lạnh bị lỗi. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt.
  • Mã lỗi H40: Lỗi khóa bảo vệ IPM. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H41: Bảo vệ chống thất thoát gặp sự cố. Kiểm tra hệ thống bảo vệ.
  • Mã lỗi H43: Động cơ quạt bốc hơi bị ngắt hoặc khóa. Kiểm tra và thay thế động cơ quạt.
  • Mã lỗi H44: Mạch ion deodorization không bình thường. Kiểm tra và sửa chữa mạch.
Khi sử dụng tủ lạnh panasonic sẽ gặp một số mã lỗi thường gặp
Khi sử dụng tủ lạnh panasonic sẽ gặp một số mã lỗi thường gặp

Các mã lỗi liên quan đến giao tiếp và bảng điều khiển 

  • Mã lỗi H50: Lỗi giao tiếp giữa IC thoại và vi điều khiển, hoặc giữa bảng biến tần và bảng điều khiển.
  • Mã lỗi H51: Bảng điều khiển gặp sự cố khi ghi lại thời gian tích lũy năng lượng.
  • Mã lỗi H52: Bảo vệ điện áp bất thường hoặc tần số nguồn cung cấp không bình thường. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H53: Lỗi dòng hoạt động của động cơ máy nén. Kiểm tra và sửa chữa động cơ.
  • Mã lỗi H60: Nhiệt độ phòng lạnh không bình thường. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Mã lỗi H61: Nhiệt độ phòng ướp lạnh không bình thường. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Mã lỗi H62: Kiểm soát nhiệt độ phòng một phần bị lỗi. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H63: Chuyển mạch điều khiển nhiệt độ phòng ngắt. Kiểm tra và sửa chữa.
  • Mã lỗi H64: Sai số cảm biến chiếu sáng. Kiểm tra và thay thế cảm biến.
  • Mã lỗi H70: Công suất làm lạnh bất thường. Kiểm tra hệ thống làm lạnh.
  • Mã lỗi H71: Phòng trữ lạnh quá lạnh. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Mã lỗi H72: Một phần phòng bị quá lạnh. Kiểm tra và điều chỉnh nhiệt độ phòng.
  • Mã lỗi H79: Phát hiện bị quá tải liên tục. Kiểm tra hệ thống làm lạnh.
  • Mã lỗi H90: Mạch ion deodorization không bình thường. Kiểm tra và sửa chữa mạch.

Mã lỗi F

  • Mã lỗi F01: Đơn vị làm mát không bình thường. Kiểm tra nhiệt độ không khí bên ngoài và nhiệt độ xả nén của máy nén sau khi làm tan băng của ngăn tủ lạnh.

Một số lưu ý khi sử dụng tủ lạnh panasonic nội địa 

Một số lưu ý khi sử dụng tủ lạnh panasonic mà bạn cần nắm rõ  
Một số lưu ý khi sử dụng tủ lạnh panasonic mà bạn cần nắm rõ

Sử dụng tủ lạnh đúng cách không chỉ giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và bền bỉ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần nhớ khi sử dụng tủ lạnh Panasonic nội địa Nhật.

  • Tránh tiếp xúc với máy nén và đường ống: Khu vực máy nén và đường ống của tủ lạnh thường có nhiệt độ rất cao. Việc tiếp xúc với những bộ phận này có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng do bỏng nhiệt. Vì vậy, hãy tránh sờ vào máy nén hay đường ống khi tủ lạnh đang hoạt động hoặc ngay sau khi ngắt điện.
  • Sử dụng nguồn điện thích hợp: Nguồn điện sử dụng cho tủ lạnh phải phù hợp với thông số kỹ thuật được dán trên nhãn của tủ, thường nằm ở trước cửa hoặc bên trong vỏ tủ. Đặt tủ lạnh gần nguồn cấp điện để tránh việc sử dụng thêm dây nối, điều này giúp giảm thiểu rủi ro về an toàn điện.
  • An toàn khi cắm và rút phích điện: Không bao giờ cắm hay rút phích điện khi tay ướt vì điều này có thể gây ra nguy cơ điện giật. Hãy luôn đảm bảo tay bạn khô ráo khi thao tác với phích cắm điện.
  • Dùng điện thế thích hợp và đặt gần ổ cắm: Đảm bảo rằng điện áp sử dụng phù hợp với yêu cầu của tủ lạnh và đặt tủ gần ổ cắm điện. Điều này không chỉ giúp thiết bị hoạt động hiệu quả mà còn tránh được các sự cố về điện.
  • Vệ sinh định kỳ đầu cắm điện: Bụi bẩn tích tụ trên đầu cắm điện có thể cản trở cách ly với độ ẩm và gây ra nguy cơ cháy nổ. Hãy thường xuyên rút dây cắm nguồn và lau sạch đầu cắm bằng giẻ khô để đảm bảo an toàn.
  • Kiểm tra và thay thế dây cắm hư hỏng: Không sử dụng dây hay đầu cắm bị hư hỏng vì chúng có thể gây cháy hoặc điện giật. Nếu phát hiện dây hay đầu cắm có dấu hiệu hư hỏng, hãy liên hệ với đại lý hoặc trung tâm dịch vụ gần nhất để được tư vấn và thay thế.
  • Sử dụng riêng một đầu cắm cho tủ lạnh: Tủ lạnh nên được cắm vào một ổ cắm riêng, không dùng chung với các thiết bị điện khác. Điều này giúp tránh tình trạng quá tải điện và đảm bảo tủ lạnh hoạt động ổn định.
  • Không tự ý tháo lắp, sửa đổi hay sửa chữa: Việc tự ý tháo ráp, sửa đổi hay sửa chữa tủ lạnh có thể gây ra những sự cố không mong muốn và ảnh hưởng đến độ bền của thiết bị. Hãy luôn liên hệ với trung tâm dịch vụ hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp khi tủ lạnh gặp sự cố cần sửa chữa.

Kết luận 

Trên đây là bảng mã lỗi tủ lạnh Panasonic nội địa Nhật mà bạn cần tham khảo để hiểu rõ hơn về các sự cố có thể gặp phải. Chúng tôi khuyên bạn nên tìm đến các cơ sở đơn vị hoặc trung tâm sửa chữa tủ lạnh uy tín. Hãy liên hệ với Điện máy Bảo Minh để đảm bảo tủ lạnh của bạn được khắc phục một cách hiệu quả và an toàn.

Tham khảo ngay một số mẫu tủ lạnh Panasonic 3 cánh hàng chính hãng, giá tốt tại Điện Máy Bảo Minh: 

ĐIỆN MÁY BẢO MINH

Tổng kho đại lý, nhà phân phối ĐIỆN TỬ, ĐIỆN LẠNH, ĐIỆN GIA DỤNG chính hãng, giá rẻ # 1 Hà Nội.

Bạn nên xem