Skip to main content

NIT-C18R2U35 Điều hoà Nagakawa âm trần 18000BTU 1 chiều inverter

  • dieu-hoa-am-tran-nagakawa-nit-c18r2u35
  • dieu-hoa-am-tran-nagakawa-nit-c18r2u35-1
  • Điều hoà âm trần Nagakawa NIT-C18R2U35
  • Điều hoà âm trần Nagakawa NIT-C18R2U35-1
Loại
1 chiều
Công suất
18000 BTU
Inverter
Gas
R32
  • Điều hoà âm trần Nagakawa NIT-C18R2U35 ra mắt 2024
  • Loại âm trần cassette inverter1 chiều18000BTU
  • Thiết kế đẹp mắt, luồng gió thổi 360 độ làm mát nhanh
  • Cánh quạt 750mm, cửa thoát khi 3D giảm độ ồn
  • Dàn lạnh phủ Hydro philic chống ăn mòn
  • Màng lọc khử mùi, ngăn bụi hiệu quả
  • Dễ dàng kết nối với ống gió
  • Sử dụng môi chất lạnh gas R32, nguồn điện 1 pha
  • Model: NIT-C18R2U35
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Bảo hành: 2 Năm

990.000 

Số lượng
Trả góp
VISA – Master – JCB
Hỗ trợ 24/7: 024.37656333

QUYỀN LỢI MUA HÀNG

  • Giá bán đã bao gồm VAT.

  • Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội.

  • Lắp đặt chuẩn kỹ thuật

  • Chấp nhận thanh toán thẻ Visa…

  • Kích hoạt bảo hành điện tử ngay khi giao hàng, nghiệm thu.

  • Hàng chính Hãng – mới 100%

  • Cung cấp đầy đủ giấy tờ C/O, C/Q…


Điều hòa âm trần Nagakawa NIT-C18R2U35
Nguồn cấp (Khối trong nhà) V- Ph-Hz 220-240V~/50Hz/1P
Nguồn cấp (Khối ngoài nhà) V- Ph-Hz 220-240V~/50Hz/1P
Làm lạnh
Năng suất lạnh Btu/h 18000 (5390-19073)
Năng suất lạnh W 5280 (1580-5590)
Công suất điện W 1.60 (0.43-1.90)
Dòng điện A 8.0 (2.18-8.70)
EER W/W 3.3
Năng suất tách ẩm L/h 1.9
Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) m3/h 1100/950/800
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 42/39/36
DÀN LẠNH
Kích thước máy(DxRxC) mm 840x840x246
Kích thước đóng gói máy(DxRxC) mm 910x910x310
Kích thước panel (DxRxC) mm 950x950x55
Kích thước đóng gói panel (DxRxC) mm 1000x1000x100
Khối lượng máy kg 25
Khối lượng đóng gói máy kg 29
Khối lượng panel kg 5.3
Khối lượng đóng gói panel kg 7.8
Độ ồn dB(A) 52
DÀN NÓNG
Kích thước máy(DxRxC) mm 709x536x280
Kích thước đóng gói máy(DxRxC) mm 825x345x595
Khối lượng máy kg 23
Khối lượng đóng gói máy kg 25
Loại gas kg R32
Lượng nạp gas kg 740
Áp suất thiết kế MPa 4.4/1.4
ỐNG KẾT NỐI
Ống lỏng mm(inch) 6.35
Ống gas mm(inch) 12.7
Chiều dài lắp đặt lớn nhất m 20
Chênh lệch chiều cao lắp đặt tối đa °rfi 15
Nhiệt độ hoạt động °c 16-32
Nhiệt độ môi trường hoạt động 18-48
Đánh giá Điều hoà âm trần Nagakawa NIT-C18R2U35
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Điều hoà âm trần Nagakawa NIT-C18R2U35
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào

    Hỗ trợ tư vấn mua hàng

    Mua hàng [24/7]
    0912.87.5511 / 0912.668.118